GIỚI THIỆU LIÊN HỆ

  • Trang Chủ
  • Chính Trị
  • Kinh Tế
  • Xã Hội
  • Lịch Sử
  • Văn Hóa
  • An Ninh
  • Khoa Học
  • Quan Hệ Quốc Tế

CỘNG ĐỒNG Ở NHẬT BẢN TỪ 1945 ĐẾN NAY (Phần 1)

Đăng ngày: 3-10-2021, 13:40

Trong những năm gần đây, cộng đồng và phát triển cộng đồng đang là vấn đề được quan tâm hàng đầu tại các quốc gia, trong đó có Nhật Bản và Việt Nam. Vai trò của cộng đồng trong việc duy trì giá trị văn hóa truyền thống, đảm bảo môi trường sống và sự ổn định xã hội của khu vực mà cộng đồng đó cư trú, duy trì nội lực phát triển... đã được khẳng định qua nhiều công trình nghiên cứu và qua thực tiễn của các quốc gia.

Nhật Bản là đất nước nổi tiếng về tính cộng đồng và tinh thần tập thể. Trước chiến tranh, xã hội Nhật Bản là xã hội nông nghiệp, có cấu trúc được tạo nên từ “nhà” (gia đình) và “làng” (làng xã). Chế độ “Ie” (Nhà) với việc cho phép con trai trưởng là người thừa kế duy nhất, nối nghiệp gia đình và có trách nhiệm chăm sóc bố mẹ lúc về già, phù hợp tuyệt đối với xã hội nông nghiệp. Sau chiến tranh, cùng với sự thay đổi nhanh chóng do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mang lại, nền tảng của cộng đồng truyền thống ở nông thôn sụp đổ, ý thức về quyền lợi cá nhân cao lên, nhưng ý thức liên kết xã hội, ý thức tập thể lại giảm xuống. Vào những thập niên 1980 - 1990, tương trợ mang tính cộng đồng vốn được tạo nên bởi “Nhà” (ie) và “Làng” (mura) dần suy yếu, đặc biệt ở những địa phương có dân số giảm mạnh, nền tảng của cộng đồng địa phương sụp đổ.

Nhìn từ hệ thống phúc lợi địa phương, có thể thấy, trước chiến tranh, tuy nghèo về vật chất, nhưng cộng đồng với những liên kết chặt chẽ và tương trợ lẫn nhau có khả năng đảm bảo cho cư dân có cuộc sống an yên lúc tuổi già. Sau chiến tranh, cộng đồng địa phương đã mất đi chức năng vốn có của nó, tính ổn định cũng biến mất. Chính vì vậy, hiện nay Nhật Bản đang đối mặt với vấn đề về chăm sóc người già, giáo dục trẻ em, thiếu lao động, xã hội thiếu liên kết, cộng đồng truyền thống tan rã. Câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để phục hồi cộng đồng ở Nhật Bản?

Bài viết này tìm hiểu về sự biến đổi của cộng đồng ở Nhật Bản từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đến nay, những khó khăn trong việc duy trì cộng đồng và một số biện pháp ứng phó của chính phủ Nhật Bản.

1. Một số khái niệm về cộng đồng

Nghiên cứu về cộng đồng hiện nay được tiếp cận theo nhiều hướng khác nhau. Tiếp cận về mặt địa lý học có Salli (1996) với The Natunarilized Knowledge Systems of Indigennous Communities (Hệ thống kiến thức phong tục của cộng đồng bản địa). Salli cho rằng: “Những cộng đồng về địa lý có thể bao gồm một vùng, thị trấn hoặc một nhóm nông trại trải trên nhiều dặm. Một cộng đồng đồng nhất là là một nhóm người có những mối quan tâm chung dựa trên tính tương tự về nghề nghiệp, văn hóa, hiểu biết, tôn giáo hoặc các hoạt động giải trí”. Cùng tiếp cận từ quan điểm địa lý còn có Keith W.Sproule và Ary S.Suhand (1998), định nghĩa “cộng đồng là một nhóm người, thường sinh sống trên cùng một khu vực địa lý, tự xác định mình thuộc về cùng một nhóm. Những người trong cùng một cộng đồng thường có quan hệ huyết thống hay hôn nhân, và có thể thuộc cùng một nhóm tôn giáo, một tầng lớp chính trị”...

Tiếp cận “cộng đồng” từ phương diện “tổ chức xã hội” có Agrawal và Clack (1999) cho rằng “cộng đồng là một đơn vị quần cư nhỏ, là cấu trúc xã hội đồng nhất, có chung một mục đích và quy tắc”[1].

Tiếp cận từ góc độ kinh tế học, một số nhà nghiên cứu cho rằng “cộng đồng” như một loại “vốn xã hội”. Tiêu biểu cho cách tiếp cận này có Robert D.Putnam (2000) với công trình “Bowling alone: The Colappse and Revival of American Community” (Chơi bowling một mình: Sự sụp đổ và hồi sinh của cộng đồng Mỹ). Theo ông, hai yếu tố tạo nên cộng đồng với tư cách là một nguồn “vốn xã hội” chính là tinh thần gắn kết và sự hình thành mạng lưới xã hội, trong đó, từng người cảm thấy yên tâm, an toàn khi họ ở trong cộng đồng, trong mạng lưới và do đó sẵn sàng đóng góp, hy sinh vì lợi ích cộng đồng, bảo vệ lợi ích của cộng đồng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

Nghiên cứu về cộng đồng ở Nhật Bản có một số công trình nghiên cứu về dân số, gia đình và cộng đồng địa phương từ góc độ xã hội học, hoặc nghiên cứu tính cộng đồng từ góc độ tâm lý học. Năm 1969, lần đầu tiên Bộ Nội vụ, Ủy ban điều tra đời sống quốc dân Nhật Bản đưa ra định nghĩa về cộng đồng như sau: “Cộng đồng là một tập thể mà chủ thể cấu thành là các cá nhân và gia đình có tính tự chủ, tự giác về trách nhiệm trong cuộc sống với tư cách là những công dân của xã hội dân sự, có chung khu vực sinh sống và chung những mục tiêu nhất định, mang tính mở (khai phóng) nhưng có sự tin cậy lẫn nhau giữa các thành viên”[2]. Cộng đồng được khảo sát trong bài viết này là các tổ chức tự trị cấp cơ sở của khu phố, hay thôn, làng, gần gũi nhất với người dân như: hội tự trị, hội phố, ủy ban cộng đồng khu phố (tương đương với tổ dân phố)… “Những tổ chức này có thành viên là người dân sống trong khu vực, giải quyết vấn đề của khu vực bằng các hoạt động tự chủ, độc lập của mình, nó tồn tại vì lợi ích của cư dân, hay nói cách khác, nó được gọi là cộng đồng (community)”[3].

2. Sự biến đổi cộng đồng ở Nhật Bản

Từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai đến nay, cùng với sự phát triển kinh tế cao độ, đô thị hóa và hiện đại hóa, cộng đồng ở nông thôn và đô thị  Nhật Bản đã có những biến đổi sâu sắc, mỗi khu vực đều có những khó khăn riêng và đang phải đối mặt với nguy cơ mất cộng đồng theo những cách khác nhau. Để làm rõ sự biến đổi của cộng đồng ở Nhật Bản, bài viết sẽ phân tích những biến đổi này theo ba giai đoạn lịch sử gắn với đặc điểm chính trị - kinh tế - xã hội ở từng giai đoạn, đồng thời chỉ ra những nguyên nhân dẫn đến sự biến đổi này.

2.1. Giai đoạn 1945-1970

Giai đoạn 1945-1970 là giai đoạn cộng đồng truyền thống vẫn còn tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng đã dần dần suy yếu chức năng. Lúc này, hình thức cộng đồng chủ yếu vẫn là các hội phố, hội thôn, hội tự trị và một số tổ chức xã hội khác với con số lên đến hàng trăm ngàn, cộng đồng vẫn mang hình thức “cộng đồng truyền thống”. Cộng đồng truyền thống là kiểu cộng đồng địa lý mà mối quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng chủ yếu là quan hệ hàng xóm láng giềng, sống trong cùng một khu vực, cùng nhau tiến hành các hoạt động với mục đích  nâng cao chất lượng cuộc sống của chính họ và của cả cộng đồng. Cộng đồng “hội phố”, “hội thôn” có một số đặc điểm như: 1- Thành viên tham gia được tính theo đơn vị “hộ gia đình” chứ không phải là từng cá nhân; 2- Bán cưỡng chế hoặc tự nguyện gia nhập; 3- Chức năng chưa phân hóa rõ ràng, bao quát nhiều phương diện như: hỗ trợ cho các nghi lễ ma chay, cưới xin, vừa có chức năng hỗ trợ hành chính, vừa giữ gìn vệ sinh, cảnh quan môi trường sống, duy trì văn hóa truyền thống...; 4- Đảm nhiệm chức năng của một đơn vị hành chính nhỏ nhất; 5- Có nền tảng truyền thống tương đối bảo thủ, được chi phối bởi tầng lớp trung lưu cũ. Sau năm 1945, cộng đồng chuyển giao dần vai trò “đảm bảo phúc lợi xã hội” cho các cơ quan hành chính công, vai trò của cộng đồng trong đời sống cư dân dần dần suy yếu… Có những lý do khách quan và chủ quan dẫn đến thực trạng này.

Trước hết, về các nguyên nhân khách quan, đầu tiên phải kể đến chính sách đối với sự tồn tại của các cộng đồng truyền thống như hội phố, hội thôn ở Nhật Bản. Hội phố, hội thôn và các tổ chức cộng đồng tương tự phát triển nhanh chóng trước chiến tranh là do chính sách phát triển cộng đồng năm 1940 của chính phủ Nhật Bản (Bộ Nội vụ ban hành “Cương lĩnh hoàn thiện các hội phố, thôn, làng”). Nhưng ngay sau chiến tranh, Bộ tư lệnh Liên hiệp quốc (GHQ) đã yêu cầu giải tán các hội phố vốn “tồn tại trong chiến tranh như những tổ chức cơ sở để truyền đạt và thực hiện và một cách có hệ thống các mệnh lệnh quốc gia”[4]. Tiếp nhận yêu cầu này, tháng 1/1947, chính phủ Nhật Bản đã ban hành Chỉ thị số 4 của Bộ Nội vụ, vô hiệu hóa chỉ thị số 17 về “Cương lĩnh hoàn thiện các hội phố thôn làng” được ban hành vào năm 1940. Tuy nhiên, chỉ thị này lại cho phép người dân được thành lập các “tổ chức tự trị” mới, hoạt động dựa trên nguyện vọng và ý chí của họ, vì vậy hàng loạt tổ chức cư dân được thành lập mới, nhưng thực chất không khác gì so với các hội phố, hội thôn trước đây ở nhiều địa phương. Trước tình hình này, GHQ lại yêu cầu chính phủ Nhật Bản ban hành luật mới nhằm diệt tận gốc, “giải tán các hội phố, hội thôn hoặc các hội liên hiệp tương đương, cấm mọi hoạt động và mọi hành vi liên quan đến việc vận hành các tổ chức này”. Tháng 5/1947, Chính phủ Nhật Bản ban hành Chính lệnh số 15 về “Yêu cầu ngừng hoạt động của các tổ chức hội phố, hội thôn, làng”. Cũng theo Chính lệnh này, các hội phố, hội thôn, làng, ban hỗ trợ và các tổ chức tương đương phải giải tán trước ngày 31/05/1947. Có thể nói, đây chính là nguyên nhân dẫn đến việc các tổ chức “hội phố” hoàn toàn biến mất ở Nhật Bản trong một khoảng thời gian. Năm 1952, Nhật Bản khôi phục chủ quyền, theo đó các mệnh lệnh được ban hành theo tuyên ngôn Postdam được bãi bỏ, Chính lệnh số 15 năm 1947 về đình chỉ hoạt động của các hội phố, thôn, làng cũng đã được bãi bỏ. Tuy nhiên, mặc dù hủy chính lệnh số 15, nhưng lúc đó chính phủ Nhật Bản cũng không khuyến khích các hội phố, thôn, làng hoạt động trở lại, mà sự phục hồi của các tổ chức này trong những năm 1950-1960 là nhờ vào sự thúc đẩy một cách tích cực của các chính quyền địa phương (地方自治体) ở quốc gia này.

Biểu đồ 1: Quá trình ra đời và phát triển của các tổ chức cộng đồng ở Nhật Bản

Năm thành lập các tổ chức cộng đồng ở Nhật Bản

Đoàn thể XH

Hội tự trị

NPO

Nguồn: “Điều tra toàn quốc về các tổ chức tự trị 2006-2007”, Hiệp hội nghiên cứu cộng đồng mới Nhật Bản, 2008, tr. 11.

Nhìn vào biểu đồ 1, có thể thấy con số hội tự trị (cộng đồng địa lý truyền thống) tăng mạnh từ đầu thập niên 1950 do chính sách bãi bỏ chính lệnh số 15 về “Đình chỉ hoạt động của các tổ chức hội phố, thôn, làng”. Tuy nhiên, vào thời gian này, các “đoàn thể xã hội” mang tính hiện đại như hội phụ nữ, câu lạc bộ người cao tuổi, hội thanh niên,  hội liên hiệp các phố bán hàng, câu lạc bộ thể thao, sở thích... lại phát triển mạnh mẽ hơn, phù hợp với nhu cầu của cuộc sống hiện đại.

Nguyên nhân khách quan thứ hai dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức cộng đồng truyền thống là do sự phát triển kinh tế, đô thị hóa và cơ giới hóa nông thôn. Cộng đồng truyền thống mà vai trò lớn nhất của nó là cung cấp nguồn nhân lực cho sản xuất nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, nghề truyền thống cũng như tự tạo ra một hệ thống phúc lợi địa phương (cộng đồng cùng nhau lo việc hiếu hỷ, chăm sóc người già, trẻ em, tổ chức các nghi lễ, lễ hội truyền thống…) đã không còn thích hợp với xã hội hiện đại nữa. Chức năng đảm bảo phúc lợi cho cư dân được chuyển giao cho hệ thống hành chính địa phương, các cộng đồng truyền thống như hội phố, hội thôn dần dần đánh mất vai trò chính của nó trong đời sống cư dân, dẫn đến suy yếu.

Nguyên nhân khách quan thứ ba, đó là sự di dân từ nông thôn ra thành phố tăng cao vào thời kỳ kinh tế phát triển nhanh những năm 1950-1960 (dân số đô thị chiếm tới 80% dân số Nhật Bản), nông thôn chỉ còn lại người già và phụ nữ, cộng đồng không còn nam giới để gánh vác các công việc lớn, cũng không còn người trẻ để kế nghiệp, xảy ra tình trạng “rỗng hóa” dẫn đến sự đổ vỡ cộng đồng nông thôn trong các giai đoạn sau. Còn ở thành phố, do sự quá tải dân số, hình thành luồng di dân từ nội đô ra ngoại thành cùng với việc xây dựng hàng loạt khu chung cư mới “new town”, cộng đồng mất đi sự liên kết giữa các cư dân, bởi những người không quen biết, không cùng xuất thân, không cùng nơi làm việc, không có điểm chung nào để kết nối với nhau lại sống cùng trong những khu chung cư rộng lớn. Hệ quả là sự liên kết trong cộng đồng suy giảm, tính cộng đồng trở nên yếu ở khu vực đô thị.

Về nguyên nhân chủ quan, đó là sự thay đổi trong lối sống và quan niệm của người Nhật Bản về cộng đồng. Hiện đại hóa và đô thị hóa kéo theo xu hướng kết hôn muộn, tỉ lệ sinh đẻ thấp, gia đình hạt nhân (chỉ có bố mẹ sống cùng 1 đến 2 người con) dần dần thay thế cho kiểu gia đình trực hệ (tam đại đồng đường). Gia đình quy mô nhỏ và lối sống ưu tiên sự riêng tư, tiện dụng khiến cho người ta ngại giao tiếp với hàng xóm, một tầng lớp “cư dân vô cảm” hình thành trong cộng đồng đô thị, liên kết cộng đồng suy yếu.

Đó là những nguyên nhân khách quan và chủ quan dẫn đến đặc điểm của cộng đồng xã hội ở Nhật Bản trong các thập niên từ 1945-1970 như đã nêu ở phần trên.

(Còn nữa)

 

Ngô Hương Lan, Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản

Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á

 

TÀI LIỆU THAM KHẢO VÀ TRÍCH DẪN

 

1. Lương Hồng Quang (2018), Phát triển văn hóa dựa vào cộng đồng: các tranh luận lý thuyết và thực tiễn, Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.

2. Ngô Hương Lan, “Tình hình dân số và gia đình Nhật Bản giai đoạn trước thập niên 1990”, Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á số 3/2020 (229).

3. Phạm Hồng Tung, “Cộng đồng: khái niệm, cách tiếp cận và phân loại trong nghiên cứu”, Tạp chí Thông tin khoa học xã hội số 12/2009.

4. 今西一、『近代日本の地域社会』、日本経済評論社出版、2009年 (Imanishi Hajime, Cộng đồng địa phương Nhật Bản hiện đại, Nxb Nihon keizai Hyoronsha, 2009).

5. 山内一宏、「少子高齢化時代におけるコミュニティの役割-地域コミュニティの再生-」『法律調査誌』288号、2009年 (Yamauchi Kazuhiro, “Vai trò của cộng đồng trong thời đại già hóa dân số, ít trẻ em: Phục hồi cộng đồng địa phương”, Tạp chí Pháp luật và Điều tra số 288, năm 2009).

6. 横道清孝、「日本における最近のコミュニティー政策」、自治体国際化協会政策研究大学院大学、自治体関係の動きに関する資料3.2009 (Yokomichi Kyotaka, “Chính sách cộng đồng hiện nay”, Tư liệu về sự chuyển biến của các tổ chức tự trị, Hiệp hội Quốc tế hóa tổ chức tự trị, Trung tâm Nghiên cứu so sánh tự trị địa phương, 3.2009).

7. 『日本の人口・日本の家族』、人口問題審議会、厚生省大臣官房政策課編、厚生省人口問題研究所、1988年 (Dân số Nhật Bản - Gia đình Nhật Bản, Viện Nghiên cứu vấn đề dân số, Bộ Y tế, Phòng chính sách, Văn phòng Bộ trưởng Bộ Y tế Phúc lợi, 1988)

8. 『現代日本人の意識構造』、NHK Books, 東京、2010 (Ý thức người Nhật Bản hiện đại, Nxb NHK Books, Tokyo, 2010)

9.  『平成27年版厚生労働白書ー人口減少社会を考えるー』、厚生労働省、2015 (Sách trắng về Y tế Phúc lợi, Bộ Y tế Phúc lợi Nhật Bản, 2015).

10. Website Văn phòng Nội các Nhật Bản:

https://warp.da.ndl.go.jp/info:ndljp/pid/10361265/www5.cao.go.jp/seikatsu/senkoudo/senkoudo.html



[1] Dẫn theo Lương Hồng Quang (2018) Phát triển văn hóa dựa vào cộng đồng: các tranh luận lý thuyết và thực tiễn, Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam, NXB.Đại học Quốc gia Hà Nội, tr.6.

[2] 国民生活審議会調査部会編「コミュニティ-生活の場における人間性の回復-」(コミュニティ問題小委員会報告、1969年9月29日)(Ủy ban điều tra đời sống quốc dân Nhật Bản, Bộ Nội vụ, Báo cáo của tiểu ban những vấn đề cộng đồng, “Cộng đồng – Phục hồi tình người trong cuộc sống”, 29/9/1969.)

[3] Yokomichi Kyotaka, “Chính sách cộng đồng hiện nay”, Hiệp hội Quốc tế hóa tổ chức tự trị, Trung tâm Nghiên cứu so sánh tự trị địa phương, 3.2009, tr. 1.

[4] Yokomichi Kyotaka, đã dẫn, 2009, tr. 2.

Tin tức khác

CỘNG ĐỒNG Ở NHẬT BẢN TỪ 1945 ĐẾN NAY (PHẦN 2)
CỘNG ĐỒNG Ở NHẬT BẢN TỪ 1945 ĐẾN NAY (PHẦN 2)

Thứ nhất, từ những năm 1970, TV, mạng internet, và sau này là điện thoại di động được phổ cập đã phá vỡ sự bó hẹp của không gian “làng” hay “phố”, ...

ĐẶC ĐIỂM CỘNG ĐỒNG Ở NHẬT BẢN TRƯỚC CHIẾN TRANH THẾ GIỚI THỨ HAI
ĐẶC ĐIỂM CỘNG ĐỒNG Ở NHẬT BẢN TRƯỚC CHIẾN TRANH THẾ GIỚI THỨ HAI

Khác với các xã hội nông nghiệp châu Á khác, ở Nhật Bản, cái gọi là cộng đồng “hội phố” có những điểm đặc sắc đáng lưu ý. Nếu như ...

LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN DÂN SỐ NHẬT BẢN (phần 3)
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN DÂN SỐ NHẬT BẢN (phần 3)

Thay đổi lớn nhất của gia đình Nhật Bản sau chiến tranh là số con trong các gia đình giảm đi, chứ không phải là sự gia tăng của kiểu gia đình hạt n ...

LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN DÂN SỐ NHẬT BẢN (phần 2)
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN DÂN SỐ NHẬT BẢN (phần 2)

Một đặc điểm về dân số của thời kỳ cuối Edo là tỉ lệ sinh thấp một cách đáng kinh ngạc. Vào thời Edo, tỉ lệ sinh tại các vùng có thể dự đo ...

  • Đọc nhiều

    • Phân loại trợ từ trong tiếng Nhật
      Trong tiếng Nhật, trợ từ giữ một vị trí vô cùng quan trọng. Có tới hơn 80 loại trợ từ với hàng trăm ý nghĩa khác nhau. Dựa vào tiêu chí hình thức ( ...
    • Trợ từ は (ha) và が (ga) trong câu tiếng Nhật (phần 1)
      Trong ngữ pháp tiếng Nhật, trợ từ đã tạo thành một tiểu hệ thống với những đặc trưng riêng biệt. Không giống với giới từ của tiếng Anh, tiếp vĩ ngữ ...
    • Trợ từ は (ha) và が (ga) trong câu tiếng Nhật (phần 2)
      II. Trợ từ 「が」(ga)
  • 1Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản
    2Giới thiệu đất nước, con người Nhật Bản
    3Cán bộ trung tâm nghiên cứu Nhật Bản
  • Đang online:


    Lượt truy cập

      Bộ đếm và thống kê Web chuyên nghiệp


 
7 Floor, No.176 Thai Ha St, Dong Da, Ha Noi, Viet Nam.
Tel.: 84-24-36824298 Fax.: 84-24-36824298
E-mail: cjs@inas.gov.vn