GIỚI THIỆU LIÊN HỆ

  • Trang Chủ
  • Chính Trị
  • Kinh Tế
  • Xã Hội
  • Lịch Sử
  • Văn Hóa
  • An Ninh
  • Khoa Học
  • Quan Hệ Quốc Tế

Văn hoá


Giới thiệu về một số bộ môn nghệ thuật Nhật Bản

KABUKI

 

Kabuki là một trong những thể loại kịch truyền thống tiêu biểu của Nhật Bản. Ra đời vào năm 1603, Kabuki có nguồn gốc từ điệu múa niệm Phật  của một cô gái tên là Okuni, vốn là một đồng cốt của đền Izumo Taisho. Kabuki nhanh chóng chiếm được cảm tình của khán giả, song chẳng bao lâu chính quyền đã ra lệnh cấm phụ nữ biểu diễn Kabuki vì sợ làm ảnh hưởng tới thuần phong mỹ tục. Lúc này, chỉ có đàn ông mới được diễn Kabuki. Về sau, nghệ thuật biểu diễn Kabuki dần dần được phát triển và nó đã trở thành một bộ môn nghệ thuật tổng hợp, được gọi là là “tập đại thành” của nghệ thuật kịch, vũ đạo và âm nhạc như ngày nay.



Lịch sử nghiên cứu hành vi từ chối trong tiếng Nhật (phần 1)

Hành vi ngôn ngữ từ chối (dưới đây viết tắt là HVTC) là hành vi giao tiếp tại lời mang đậm sắc thái văn hóa - xã hội hơn bất cứ một hành vi tại lời nào khác. Người thực hiện HVTC phải cân nhắc một cách thận trọng tất cả các mối quan hệ với đối tượng giao tiếp như: quan hệ thân sơ, sự khác biệt về tuổi tác, giai tầng, vị trí xã hội, hoàn cảnh giao tiếp cũng như nội dung cuộc thoại… để thực hiện việc “từ chối” sao cho không gây hiểu lầm, thiếu thiện cảm nơi đối phương. Trong tiếng Nhật, hành vi ngôn ngữ “từ chối” là một trong những hành vi dễ gây hiểu lầm nhất, dễ làm phát sinh xung đột nhất do đặc thù văn hóa ứng xử của người Nhật, thường nói vòng vo để đối phương tự hiểu ra hàm ý ngầm ẩn. Chính vì vậy, đã từ lâu việc nghiên cứu hành vi ngôn ngữ từ chối trong tiếng Nhật được rất nhiều nhà nghiên cứu quan tâm.



Biển trong văn hóa Nhật Bản

Con người không thể tồn tại ngoài môi trường tự nhiên. Đời sống tinh thần của một quốc gia cũng mang ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên quốc gia đó. Nhật Bản là đất nước bao bọc bởi biển, biển có vai trò rất quan trọng trong đời sống kinh tế, nên ảnh hưởng của biển trong đời sống văn hóa đất nước này như thế nào? Văn hoá bao gồm các thành tố chính: tôn giáo; tín ngưỡng; văn học; nghệ thuật, văn hóa còn gắn bó chặt chẽ với đời sống xã hội. Chúng ta sẽ tìm hiểu hình ảnh của biển trong từng mặt của đời sống văn hóa- xã hội Nhật Bản.



Đặc trưng văn hóa ẩm thực Nhật Bản

Nhật Bản là một hòn đảo dài -  khoảng 3500 km từ Tây Bắc tới Đông Nam, án ngữ trên biển Thái Bình Dương, phía Đông của khối Đông Á. Bao quanh là vùng biển được kết hợp bởi hai dòng chảy nóng và lạnh, đem lại nguồn cá phong phú và đa dạng. Những cơn gió mùa ẩm chính là đặc trưng của khí hậu Nhật Bản, ngoại trừ khu vực phía Bắc với khí hậu ôn hòa và các đảo phía Nam với khí hậu cận nhiệt đới.



Toàn cầu hóa và vấn đề văn hóa truyền thống ở Nhật Bản

Cùng với xu thế toàn cầu hóa, khoảng hơn 10 năm trở lại đây, văn hóa ngoại lai du nhập vào Nhật Bản một cách mạnh mẽ và ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa,  lối sống và cả những thói quen trong sinh hoạt hàng ngày của người Nhật Bản. So với năm 1970, số người nước ngoài vào Nhật Bản hiện nay đã tăng gấp 10 lần, và ngược lại, số người Nhật ra nước ngoài cũng tăng tới 19 lần.



Nhật Bản: Nên phát triển trào lưu "Japan Cool" (Nhật Bản dễ thương) ở nước ngoài

Trào lưu Nhật Bản ở nước ngoài  được gọi là “ Japan Cool”  ( Nhật Bản dễ thương) . Bài viết này muốn nói rõ hơn tình hình phát triển các xí nghiệp về lĩnh vực này ở nước ngoài.

Manga ( truyện tranh) và Anime ( phim hoạt hình) Nhật Bản rất được giới trẻ nước ngoài yêu thích. Ngành thời trang cũng rất được chú ý, thức ăn Nhật như Sushi cũng được đánh giá tốt là “ thức ăn có lợi cho sức khỏe”.



Trào lưu Manga, Anime và thời trang Kawaii Nhật Bản

Là một trong những yếu tố thuộc lĩnh vực văn hóa giải trí của Nhật Bản, Manga (truyện tranh Nhật Bản) và Anime (phim hoạt hình Nhật Bản) đã phát triển nhanh chóng từ những năm 70 của thế kỷ trước và đặc biệt tăng mạnh và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa giải trí thế giới trong thời gian gần đây. Thuật ngữ Manga (bao gồm 2 chữ: Man - không mục đích, ngẫu hứng và Ga - bức họa) được dùng để chỉ các tác phẩm truyện tranh mang phong cách Nhật Bản.



Lịch sử ngoại giao văn hóa của Nhật Bản (phần 2: từ 1980 đến những năm đầu thập niên 1990)

Giai đoạn cuối những năm 1980 đến đầu 1990 là giai đoạn nền kinh tế Nhật Bản ở đỉnh cao của sự phát triển, vị thế của Nhật Bản trên trường quốc tế cũng nhờ đó mà tăng lên. Cộng đồng quốc tế kỳ vọng nền kinh tế lớn thứ hai trên thế giới đóng góp nhiều hơn trong vai trò là một đối tác chịu trách nhiệm với cộng đồng. Lần đầu tiên, ngoại giao văn hóa được nhìn nhận là một trong "ba trụ cột" của chính sách đối ngoại của Nhật Bản.



Tín ngưỡng, tôn giáo ở Nhật Bản

Nói đến Nhật Bản là nói đến một quốc gia đa tôn giáo. Nhìn vào quá trình phát triển lịch sử Nhật Bản ta luôn thấy sự hiện diện của nhiều tôn giáo, chủ yếu là ba tôn giáo sau: Thần đạo(đạo Shinto), Phật giáo và Thiên chúa giáo. Cho đến nay, ảnh hưởng của ba tôn giáo này đã để lại dấu ấn đậm nét trong đời sống văn hoá của người Nhật. Vậy chúng ta hãy quay trở về những chặng đường đầu của lịch sử Nhật Bản để tìm hiểu xem ba tôn giáo này bắt nguồn từ đâu và ảnh hưởng của nó như thế nào đối với người Nhật.



NGÔN NGỮ NHẬT BẢN

Cho đến nay, vẫn chưa có câu trả lời chắc chắn cho câu hỏi về nguồn gốc của tiếng Nhật. Có rất nhiều ý kiến cho rằng tiếng Nhật thuộc hệ ngôn ngữ Altaic, cùng họ với tiếng Mông Cổ, Triều Tiên và các ngôn ngữ vùng Trung Á đến phía Tây Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, đó là xét về đặc điểm ngữ pháp của ngôn ngữ này, còn đứng trên bình diện văn hóa thì tiếng Nhật lại có nhiều nét giống với các ngôn ngữ phía nam Trung Quốc. Mặt khác, dựa trên đặc điểm cấu tạo từ vựng và hệ thống phát âm thì tiếng Nhật lại có vẻ tương đồng với các ngôn ngữ Nam Á Dravidian và nhóm ngôn ngữ châu Úc. Đó chính là cái khó để các nhà ngữ học đưa ra một kết luận chính thức về nguồn gốc của tiếng Nhật.



1 ... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 ... 20
  • Đọc nhiều

    • Phân loại trợ từ trong tiếng Nhật
      Trong tiếng Nhật, trợ từ giữ một vị trí vô cùng quan trọng. Có tới hơn 80 loại trợ từ với hàng trăm ý nghĩa khác nhau. Dựa vào tiêu chí hình thức ( ...
    • Trợ từ は (ha) và が (ga) trong câu tiếng Nhật (phần 1)
      Trong ngữ pháp tiếng Nhật, trợ từ đã tạo thành một tiểu hệ thống với những đặc trưng riêng biệt. Không giống với giới từ của tiếng Anh, tiếp vĩ ngữ ...
    • Trợ từ は (ha) và が (ga) trong câu tiếng Nhật (phần 2)
      II. Trợ từ 「が」(ga)
  • 1Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản
    2Giới thiệu đất nước, con người Nhật Bản
    3Cán bộ trung tâm nghiên cứu Nhật Bản
  • Đang online:


    Lượt truy cập

      Bộ đếm và thống kê Web chuyên nghiệp


 
7 Floor, No.176 Thai Ha St, Dong Da, Ha Noi, Viet Nam.
Tel.: 84-24-36824298 Fax.: 84-24-36824298
E-mail: cjs@inas.gov.vn